Có 2 kết quả:
两极 liǎng jí ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧˊ • 兩極 liǎng jí ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the two poles
(2) the north and south poles
(3) both ends of sth
(4) electric or magnetic poles
(2) the north and south poles
(3) both ends of sth
(4) electric or magnetic poles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the two poles
(2) the north and south poles
(3) both ends of sth
(4) electric or magnetic poles
(2) the north and south poles
(3) both ends of sth
(4) electric or magnetic poles
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0